Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phan, phen, phiên
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét), mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FDW (火木田)
Unicode: U+7568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, pān ㄆㄢ
Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 1

Dị thể 1