Có 3 kết quả:

phanphenphiên
Âm Nôm: phan, phen, phiên
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HDW (竹木田)
Unicode: U+756A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phan, phiên
Âm Pinyin: ㄅㄛ, fān ㄈㄢ, fán ㄈㄢˊ, Pān ㄆㄢ, pán ㄆㄢˊ, ㄆㄧˊ, ㄆㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): つが.い (tsuga.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: faan1, pun1

Tự hình 4

Dị thể 9

1/3

phan

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phan (tên huyện)

phen

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phen này

phiên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phiên trấn, chợ phiên