Có 6 kết quả:

dạchhoạhoạchvạchvệchvệt
Âm Nôm: dạch, hoạ, hoạch, vạch, vệch, vệt
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: LGWM (中土田一)
Unicode: U+756B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 14

1/6

dạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạch bờ rào; dạch mặt

hoạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bích hoạ, hoạ đồ

hoạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trù hoạch

vạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vạch đường; vạch mặt

vệch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vệch ra (vạch ra)

vệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một vệt sáng