Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱余田
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMDW (人一木田)
Unicode: U+756C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱余田
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMDW (人一木田)
Unicode: U+756C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư, xa
Âm Pinyin: Shē ㄕㄜ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あらた (arata)
Âm Quảng Đông: jyu4, se1
Âm Pinyin: Shē ㄕㄜ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あらた (arata)
Âm Quảng Đông: jyu4, se1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0