Có 1 kết quả:

dị
Âm Nôm: dị
Tổng nét: 11
Bộ: điền 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: WTC (田廿金)
Unicode: U+7570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), こと.なる (koto.naru), け (ke)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

dị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dị hợm; dị thường, lập dị; li dị