Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 12
Bộ: điền 田 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: XMLLW (重一中中田)
Unicode: U+7571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lưu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưu lại