Có 2 kết quả:

hoạvạch
Âm Nôm: hoạ, vạch
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LGUW (中土山田)
Unicode: U+7575
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

hoạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích hoạ, hoạ đồ

vạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạch đường; vạch mặt