Có 4 kết quả:
đang • đáng • đương • đấng
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸⿱口田
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: FBRW (火月口田)
Unicode: U+7576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáng, đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あ.てる (a.teru), まさ.に (masa.ni)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1, dong3
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あ.てる (a.teru), まさ.に (masa.ni)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: dong1, dong3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chính đáng, xưng đáng; đáng đời
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đấng anh hùng, đấng cứu tinh