Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cả, , , kỳ
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: WKMR (田大一口)
Unicode: U+7578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, kei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11