Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: WJNU (田十弓山)
Unicode: U+7579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Quảng Đông: jyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0