Có 2 kết quả:
cưng • cương
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⿱一田⿱一田一
Nét bút: 一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: MWMM (一田一一)
Unicode: U+757A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)