Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: điền 田 (+9 nét)
Hình thái: ⿰田重
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WHJG (田竹十土)
Unicode: U+757D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điền 田 (+9 nét)
Hình thái: ⿰田重
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WHJG (田竹十土)
Unicode: U+757D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoản, thỗn
Âm Pinyin: tuǎn ㄊㄨㄢˇ, tǔn ㄊㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タン (tan), トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): そろわない (sorowanai)
Âm Quảng Đông: dung2, teon2
Âm Pinyin: tuǎn ㄊㄨㄢˇ, tǔn ㄊㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton), タン (tan), トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): そろわない (sorowanai)
Âm Quảng Đông: dung2, teon2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0