Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lôi, luỹ
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱田⿰田田
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: WWW (田田田)
Unicode: U+757E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱田⿰田田
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: WWW (田田田)
Unicode: U+757E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi, luỹ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0