Có 2 kết quả:

kỳ
Âm Nôm: , kỳ
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢆶
Nét bút: フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: VIW (女戈田)
Unicode: U+757F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh kì

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh kỳ