Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đệp, điệp, xếp
Tổng nét: 16
Bộ: điền 田 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WIOM (田戈人一)
Unicode: U+7582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: điền 田 (+11 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WIOM (田戈人一)
Unicode: U+7582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru), かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Hàn: 첩
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru), かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Hàn: 첩
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0