Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: điền 田 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: WYTG (田卜廿土)
Unicode: U+7583
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoản
Âm Pinyin: tuǎn ㄊㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: tyun2

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7