Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: điền 田 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: WFDQ (田火木手)
Unicode: U+7584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: leon6

Tự hình 2

Dị thể 3