Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: câng, cưng, cương
Tổng nét: 18
Bộ: điền 田 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: WMWM (田一田一)
Unicode: U+7585
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

Bình luận 0