Có 3 kết quả:

cângcưngcương
Âm Nôm: câng, cưng, cương
Tổng nét: 19
Bộ: điền 田 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: NGMWM (弓土一田一)
Unicode: U+7586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

câng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sạch câng (không còn gì sót lại)

cưng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

cương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên cương