Có 1 kết quả:

trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 19
Bộ: điền 田 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: WGNI (田土弓戈)
Unicode: U+7587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): うね (une), たぐい (tagui), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 5

Dị thể 13

Chữ gần giống 8

1/1

trù

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (đất trồng cấy); trù tích (thủa xưa)