Có 3 kết quả:

xếpđiệpđệp
Âm Nôm: xếp, điệp, đệp
Tổng nét: 22
Bộ: điền 田 (+17 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WWWM (田田田一)
Unicode: U+758A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.む (tata.mu), たたみ (tatami), かさ.なる (kasa.naru), かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daap6, dip6

Tự hình 5

Dị thể 10

1/3

xếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xếp lại, dao xếp

điệp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điệp khúc; trùng điệp

đệp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một đệp giấy