Có 3 kết quả:
sơ • sất • thất
Tổng nét: 5
Bộ: sơ 疋 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: NYO (弓卜人)
Unicode: U+758B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhã, sơ, thất
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ, pǐ ㄆㄧˇ, shū ㄕㄨ, yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒキ (hiki), ショ (sho), ソ (so), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 필, 소
Âm Quảng Đông: ngaa5, pat1, so1
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ, pǐ ㄆㄧˇ, shū ㄕㄨ, yǎ ㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒキ (hiki), ショ (sho), ソ (so), ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn: 필, 소
Âm Quảng Đông: ngaa5, pat1, so1
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơ (bộ gốc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sất sá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thất thểu