Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 10
Bộ: sơ 疋 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NOAM (弓人日一)
Unicode: U+758D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daan2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)