Có 7 kết quả:
sơ • sưa • sờ • thư • thưa • xơ • xờ
Tổng nét: 12
Bộ: sơ 疋 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺪束
Nét bút: フ丨一丨一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NMDL (弓一木中)
Unicode: U+758E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sơ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), まば.ら (maba.ra)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), まば.ら (maba.ra)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đơn sơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mọc rất sưa (mọc rất thưa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sờ sờ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư tín
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thưa thớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ rơ (rã rời)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xờ xạc, bờ xờ