Có 6 kết quả:
sơ • sưa • sớ • sờ • xơ • xờ
Tổng nét: 12
Bộ: sơ 疋 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺪㐬
Nét bút: フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: NMYIU (弓一卜戈山)
Unicode: U+758F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sơ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), とお.る (tō.ru), とお.す (tō.su), まばら (mabara)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1, so3
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), とお.る (tō.ru), とお.す (tō.su), まばら (mabara)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so1, so3
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sơ ý
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mọc rất sưa (mọc rất thưa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dâng sớ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sờ sờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xơ rơ (rã rời)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xờ xạc, bờ xờ