Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 14
Bộ: sơ 疋 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⿱十冖田疋
Nét bút: 一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: JBWNO (十月田弓人)
Unicode: U+7590
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, đế, trí
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 4
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)