Có 3 kết quả:
nghi • ngơi • ngờ
Tổng nét: 14
Bộ: sơ 疋 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái: ⿰𠤕⿱龴疋
Nét bút: ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: PKNIO (心大弓戈人)
Unicode: U+7591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật, nghi, ngưng
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, níng ㄋㄧㄥˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 의, 웅
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, níng ㄋㄧㄥˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 의, 웅
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghi ngờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngờ vực