Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Hình thái: ⿸疒乃
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: KNHS (大弓竹尸)
Unicode: U+7593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Hình thái: ⿸疒乃
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: KNHS (大弓竹尸)
Unicode: U+7593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh, nãi
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), ナイ (nai), ダイ (dai), ネ (ne), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), やまい (yamai), ほっす (ho'su)
Âm Quảng Đông: naai3, naai4
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), ナイ (nai), ダイ (dai), ネ (ne), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), やまい (yamai), ほっす (ho'su)
Âm Quảng Đông: naai3, naai4
Tự hình 1
Bình luận 0