Có 2 kết quả:
đanh • đinh
Tổng nét: 7
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒丁
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: KMN (大一弓)
Unicode: U+7594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đinh
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, nè ㄋㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng1, ding1
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, nè ㄋㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng1, ding1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhọt đầu đanh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đinh râu, mụn đinh