Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒匕
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ
Thương Hiệt: KP (大心)
Unicode: U+7595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nạch 疒 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒匕
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ
Thương Hiệt: KP (大心)
Unicode: U+7595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): できもの (dekimono)
Âm Quảng Đông: bei2
Âm Pinyin: bǐ ㄅㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): できもの (dekimono)
Âm Quảng Đông: bei2
Tự hình 3
Bình luận 0