Có 2 kết quả:
ngất • ngật
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒乞
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一フ
Thương Hiệt: KON (大人弓)
Unicode: U+7599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngật
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ゴチ (gochi), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat6
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギツ (gitsu), ゴチ (gochi), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: gat6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết ngất
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ