Có 3 kết quả:
cứu • cửu • nhíu
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒久
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: KNO (大弓人)
Unicode: U+759A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): やま.しい (yama.shii), や.む (ya.mu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): やま.しい (yama.shii), や.む (ya.mu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truy cứu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cửu (động vật có da và lông tựa áo giáp)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhíu mày