Có 1 kết quả:
sán
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒山
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: KU (大山)
Unicode: U+759D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sán
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giun sán, bệnh sán