Có 1 kết quả:

sán
Âm Nôm: sán
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: KU (大山)
Unicode: U+759D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sán
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 2

1/1

sán

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giun sán, bệnh sán