Có 2 kết quả:

dươngthương
Âm Nôm: dương, thương
Tổng nét: 8
Bộ: nạch 疒 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 丶一ノ丶一フノノ
Thương Hiệt: KNSH (大弓尸竹)
Unicode: U+75A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương hội (mụn lở)

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem dương