Có 2 kết quả:

sấnsẩn
Âm Nôm: sấn, sẩn
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノノ丶
Thương Hiệt: KF (大火)
Unicode: U+75A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Quảng Đông: can2, can3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

sấn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn (bệnh sốt)

sẩn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩn (nhiều mụn nhỏ)