Có 1 kết quả:
ba
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒巴
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨一フ
Thương Hiệt: KAU (大日山)
Unicode: U+75A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Quảng Đông: baa1
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Quảng Đông: baa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba ngận (vết sẹo)