Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KOLL (大人中中)
Unicode: U+75A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

giới

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương giới tiển (bệnh cừu nổi da sần sùi)