Có 1 kết quả:

sang
Âm Nôm: sang
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶フフ
Thương Hiệt: KOSU (大人尸山)
Unicode: U+75AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sang

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (mụn ngoài da, vết thương)