Có 1 kết quả:

chú
Âm Nôm: chú
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一一丨一
Thương Hiệt: KYG (大卜土)
Unicode: U+75B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chú

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)