Có 2 kết quả:

bàobỏng
Âm Nôm: bào, bỏng
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフフ一フ
Thương Hiệt: KPRU (大心口山)
Unicode: U+75B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, pháo
Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もがさ (mogasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paau3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

bào

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bỏng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị bỏng