Có 2 kết quả:
bì • mệt
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒皮
Nét bút: 丶一ノ丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: KDHE (大木竹水)
Unicode: U+75B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bì
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru), -づか.れ (-zuka.re), つか.らす (tsuka.rasu)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru), -づか.れ (-zuka.re), つか.らす (tsuka.rasu)
Âm Hàn: 피
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lì bì (đau ốm hoặc say rượu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mệt mỏi,chết mệt