Có 1 kết quả:

cam
Âm Nôm: cam
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一一
Thương Hiệt: KTM (大廿一)
Unicode: U+75B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cam
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gam1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

cam

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh cam, cam sài