Có 4 kết quả:
a • kha • khú • khờ
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒可
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨
Thương Hiệt: KMNR (大一弓口)
Unicode: U+75B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, kha
Âm Pinyin: ē , kē ㄎㄜ, qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Âm Pinyin: ē , kē ㄎㄜ, qià ㄑㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
trầm a (trầm kha: ốm nặng)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm kha
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già khú đế
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khờ khạo, khù khờ