Có 1 kết quả:
tì
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒此
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: KYMP (大卜一心)
Unicode: U+75B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tì, tỳ
Âm Pinyin: cī ㄘ, jì ㄐㄧˋ, zhài ㄓㄞˋ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci1, ci4
Âm Pinyin: cī ㄘ, jì ㄐㄧˋ, zhài ㄓㄞˋ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci1, ci4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì vết