Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: nạch 疒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: KYMP (大卜一心)
Unicode: U+75B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Pinyin: , ㄐㄧˋ, zhài ㄓㄞˋ,
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1, ci4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tì vết