Có 3 kết quả:
đơn • đảm • đớn
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒旦
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: KAM (大日一)
Unicode: U+75B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đản, đáp
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, da , dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, da , dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đơn (bệnh da nổi mụn đỏ và ngứa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng đảm (bệnh vàng da)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đau đớn; đớn hèn