Có 1 kết quả:
chẩn
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒㐱
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KOHH (大人竹竹)
Unicode: U+75B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はしか (hashika)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chẩn tử (lên sởi)