Có 1 kết quả:
đông
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒冬
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: KHEY (大竹水卜)
Unicode: U+75BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うず.く (uzu.ku), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tang4, tung3
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うず.く (uzu.ku), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tang4, tung3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông thống (nhức đầu)