Có 1 kết quả:

đông
Âm Nôm: đông
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: KHEY (大竹水卜)
Unicode: U+75BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うず.く (uzu.ku), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tang4, tung3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

đông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông thống (nhức đầu)