Có 1 kết quả:
tật
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒矢
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KOK (大人大)
Unicode: U+75BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tật
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh tật