Có 2 kết quả:

khúkhụ
Âm Nôm: khú, khụ
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KPR (大心口)
Unicode: U+75C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu, củ
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, ㄐㄩ, ㄑㄩˊ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

1/2

khú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khú đế

khụ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

già khụ, lụ khụ