Có 2 kết quả:
khú • khụ
Âm Nôm: khú, khụ
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒句
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KPR (大心口)
Unicode: U+75C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒句
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: KPR (大心口)
Unicode: U+75C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu, củ
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jū ㄐㄩ, qú ㄑㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, jū ㄐㄩ, qú ㄑㄩˊ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
già khú đế
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
già khụ, lụ khụ