Có 1 kết quả:

thiêm
Âm Nôm: thiêm
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: KYR (大卜口)
Unicode: U+75C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêm
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Quảng Đông: dim3

Tự hình 2

1/1

thiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)